1/3
muông [mông]
U+7374, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 42
Không hiện chữ?
muông
U+2484C, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2AEBF, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)phồn thể