Có 3 kết quả:

獴 muông𤡌 muông𪺿 muông

1/3

muông [mông]

U+7374, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

muông

U+2484C, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

loài thú, loài muông

muông

U+2AEBF, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loài thú, loài muông