Có 5 kết quả:

㙁 muối酶 muối𪉥 muối𪉴 muối𫜈 muối

1/5

muối [mũi]

U+3641, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

muối mặn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

muối [môi]

U+9176, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

muối biển

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

muối

U+2A265, tổng 18 nét, bộ lỗ 鹵 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

muối dưa

Chữ gần giống 5

muối

U+2A274, tổng 20 nét, bộ lỗ 鹵 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

muối mắm

muối

U+2B708, tổng 18 nét, bộ lỗ 鹵 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

muối biển

Chữ gần giống 1