Có 5 kết quả:

㦖 muốn悶 muốn𫹰 muốn𫺓 muốn𬅳 muốn

1/5

muốn [muộn]

U+3996, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ham muốn, mong muốn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

muốn [muộn, mụn]

U+60B6, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

muốn làm

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

muốn

U+2BE70, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ham muốn, mong muốn

Bình luận 0

muốn

U+2BE93, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ham muốn, mong muốn

Dị thể 1

Bình luận 0

muốn

U+2C173, tổng 18 nét, bộ khiếm 欠 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ham muốn, mong muốn

Bình luận 0