Có 3 kết quả:

枚 muồi煤 muồi迷 muồi

1/3

muồi [mai, may, moi, muôi, mái, mói]

U+679A, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chín muồi

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

muồi [mai, môi]

U+7164, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chín muồi

Tự hình 2

Bình luận 0

muồi [me, mài, , , mế]

U+8FF7, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngủ muồi

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0