1/3
muồng [mun, mùn]
U+691A, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
muồng [muỗm, môm, mông]
U+6AAC, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Chữ gần giống 41
muồng [món, môn]
U+83DB, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm