1/1
muổng [muỗm, muỗng, móng]
U+28BB5, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 41
Không hiện chữ?
Bình luận 0