Có 1 kết quả:

𧋟 muỗi

1/1

muỗi [moi, múi, mối]

U+272DF, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con muỗi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4