Có 3 kết quả:

𢳠 muỗng𨮒 muỗng𨮵 muỗng

1/3

muỗng [máng]

U+22CE0, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái muỗng

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

muỗng [mộng]

U+28B92, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái muỗng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1