Có 4 kết quả:

㶬 muội妹 muội昧 muội眛 muội

1/4

muội

U+3DAC, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

muội nồi (nhọ nồi)

Dị thể 1

Bình luận 0

muội

U+59B9, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hiền muội

Tự hình 5

Bình luận 0

muội [mội]

U+6627, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ám muội

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

muội

U+771B, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mê muội

Tự hình 2

Bình luận 0