Có 8 kết quả:

㦖 muộn悶 muộn懑 muộn懣 muộn晚 muộn焖 muộn燜 muộn闷 muộn

1/8

muộn [muốn]

U+3996, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầu muộn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

muộn [muốn, mụn]

U+60B6, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phiền muộn

Tự hình 4

Dị thể 5

muộn

U+61D1, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầu muộn

Tự hình 2

Dị thể 2

muộn

U+61E3, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầu muộn

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

muộn [vãn]

U+665A, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiều muộn; muộn màng

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

muộn

U+7116, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầu muộn

Tự hình 2

Dị thể 1

muộn

U+71DC, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầu muộn

Tự hình 1

Dị thể 1

muộn [mụn]

U+95F7, tổng 7 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầu muộn

Tự hình 2

Dị thể 3