Có 4 kết quả:

罵 mà麻 mà𣻕 mà𦓡 mà

1/4

[mạ, mắng, mựa]

U+7F75, tổng 15 nét, bộ võng 网 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mà mắt

Tự hình 2

Dị thể 4

[ma, ]

U+9EBB, tổng 11 nét, bộ ma 麻 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhưng mà...

Tự hình 4

Dị thể 4

U+23ED5, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặn mà

U+264E1, tổng 17 nét, bộ nhi 而 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

những điều trông thấy mà đau đớn lòng (liên từ)