Có 10 kết quả:
埋 mài • 磨 mài • 詸 mài • 迷 mài • 𢲪 mài • 𥓄 mài • 𥓴 mài • 𥕄 mài • 𦷯 mài • 𪿥 mài
Từ điển Hồ Lê
mài sắc
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mài dao
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
miệt mài
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
miệt mài
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
miệt mài
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mài dao
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mài dũa
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dùi mài
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
củ mài
Chữ gần giống 1
Bình luận 0