Có 10 kết quả:

埋 mài磨 mài詸 mài迷 mài𢲪 mài𥓄 mài𥓴 mài𥕄 mài𦷯 mài𪿥 mài

1/10

mài [mai, man]

U+57CB, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mài sắc

Tự hình 4

Dị thể 1

mài [ma]

U+78E8, tổng 16 nét, bộ thạch 石 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mài dao

Tự hình 3

Dị thể 3

mài []

U+8A78, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

miệt mài

Tự hình 1

Dị thể 1

mài [me, muồi, , , mế]

U+8FF7, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

miệt mài

Tự hình 4

Dị thể 3

mài [mai]

U+22CAA, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miệt mài

Chữ gần giống 1

mài

U+254C4, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mài dao

Chữ gần giống 2

mài

U+254F4, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mài dũa

Tự hình 1

mài

U+25544, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dùi mài

Chữ gần giống 1

mài

U+26DEF, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ mài

Chữ gần giống 1

mài

U+2AFE5, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mài dao

Chữ gần giống 1