Có 7 kết quả:

甍 mành艋 mành萌 mành𢅆 mành𥇽 mành𥯋 mành𫄁 mành

1/7

mành [manh]

U+750D, tổng 14 nét, bộ ngoã 瓦 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm mành mành

Tự hình 2

Dị thể 3

mành [mãnh]

U+824B, tổng 14 nét, bộ chu 舟 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thuyền mành

Tự hình 2

mành [manh, mánh, mảnh]

U+840C, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tấm mành mành

Tự hình 3

Dị thể 4

mành

U+22146, tổng 14 nét, bộ cân 巾 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mành mành

mành [nhõ]

U+251FD, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hàng mành

mành [manh, mánh, mảnh, vành]

U+25BCB, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm mành mành

mành

U+2B101, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mành mành