Có 8 kết quả:

眉 mày𠋥 mày𡮠 mày𣭒 mày𣮮 mày𥻡 mày𪵟 mày𫵇 mày

1/8

mày [mi, , mầy]

U+7709, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

mày tao

Tự hình 5

Dị thể 8

mày [mi]

U+202E5, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mày tao

mày

U+21BA0, tổng 14 nét, bộ tiểu 小 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mày tao

mày

U+23B52, tổng 9 nét, bộ mao 毛 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lông mày

mày

U+23BAE, tổng 13 nét, bộ mao 毛 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lông mày

Tự hình 1

Dị thể 1

mày []

U+25EE1, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mày gạo, mày ngô

Chữ gần giống 1

mày

U+2AD5F, tổng 13 nét, bộ mao 毛 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lông mày

mày

U+2BD47, tổng 14 nét, bộ tiểu 小 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu mày