Có 8 kết quả:
眉 mày • 𠋥 mày • 𡮠 mày • 𣭒 mày • 𣮮 mày • 𥻡 mày • 𪵟 mày • 𫵇 mày
Từ điển Hồ Lê
mày tao
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mày tao
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lông mày
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mày gạo, mày ngô
Chữ gần giống 1
Bình luận 0