Có 6 kết quả:

䔍 má傌 má媽 má𥡗 má𦟐 má𦢷 má

1/6

U+450D, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau má

Tự hình 1

U+508C, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chó má, giống má, thuế má

Tự hình 1

Dị thể 2

[ma, , mợ, mụ]

U+5ABD, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái má

Tự hình 1

Dị thể 1

[mạ]

U+25857, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lúa má

[mỡ]

U+267D0, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gò má, má lõm, má hóp, má lúm đồng tiền

Dị thể 1

U+268B7, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gò má, má lõm, má hóp, má lúm đồng tiền

Chữ gần giống 2