Có 6 kết quả:

博 mác漠 mác莫 mác鉳 mác鏌 mác𢨃 mác

1/6

mác [bác, bạc, vác]

U+535A, tổng 12 nét, bộ thập 十 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

giáo mác

Tự hình 5

Dị thể 3

mác [mạc]

U+6F20, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

man mác

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

mác [mạc]

U+83AB, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rau mác

Tự hình 5

Dị thể 6

mác

U+9273, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái mác

Tự hình 1

mác [mạc]

U+93CC, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thanh mác

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

mác

U+22A03, tổng 14 nét, bộ qua 戈 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái mác, mũi mác

Chữ gần giống 1