Có 7 kết quả:
㜥 mái • 枚 mái • 梅 mái • 買 mái • 𠃅 mái • 𡣧 mái • 𬄹 mái
Từ điển Viện Hán Nôm
con mái (giống chim); gà mái, chim mái; Trống (sống) mái một phen
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mái chèo
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mái chèo
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con mái (giống chim); gà mái, chim mái; Trống (sống) mái một phen
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mái nhà; gà mái
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con mái (giống chim); gà mái, chim mái; Trống (sống) mái một phen
Bình luận 0