Có 3 kết quả:

漫 máng𢳠 máng𣙷 máng

1/3

máng [man, mạn, mằn, mẳn, mặn, mớn]

U+6F2B, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

máng nước

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

máng [muỗng]

U+22CE0, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

máng nước; máng lợn (heo)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

máng

U+23677, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

máng nước; máng lợn (heo)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1