1/3
mánh [minh]
U+8317, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
mánh [manh, mành, mảnh]
U+840C, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 4
mánh [manh, mành, mảnh, vành]
U+25BCB, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)phồn thể