Có 4 kết quả:

昴 máu泖 máu𧖰 máu𧖱 máu

1/4

máu [mão]

U+6634, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

máu mủ, mạch máu, dòng máu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

máu

U+6CD6, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

máu chảy

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

máu

U+275B0, tổng 11 nét, bộ huyết 血 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

máu chảy

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

máu

U+275B1, tổng 11 nét, bộ huyết 血 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

máu mủ, mạch máu, dòng máu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1