Có 3 kết quả:

䁲 máy𢵯 máy𣛠 máy

1/3

máy [dọn, ma]

U+4072, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

máy mắt

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

máy

U+22D6F, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

máy móc, máy trời

Chữ gần giống 2

máy

U+236E0, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

máy móc, máy trời