Có 13 kết quả:
䋋 mân • 抿 mân • 旻 mân • 玟 mân • 玫 mân • 珉 mân • 緍 mân • 緡 mân • 缗 mân • 蚊 mân • 閩 mân • 闽 mân • 𢺳 mân
Từ điển Trần Văn Kiệm
mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mân tử (cái lược)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương mân (trời xanh; trời mùa thu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
mân côi (mai côi: ngọc đỏ)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
mân khôi (mai khôi: hoa hồng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
mân (loại đá quý)
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
mân tướng (con muỗi)
Tự hình 3
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
Mân Việt (dân Bách Việt ở vùng Phúc Kiến)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Mân Việt (dân Bách Việt ở vùng Phúc Kiến)
Tự hình 2
Dị thể 2