Có 13 kết quả:

䋋 mân抿 mân旻 mân玟 mân玫 mân珉 mân緍 mân緡 mân缗 mân蚊 mân閩 mân闽 mân𢺳 mân

1/13

mân

U+42CB, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)

Tự hình 1

Dị thể 1

mân

U+62BF, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mân tử (cái lược)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

mân

U+65FB, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương mân (trời xanh; trời mùa thu)

Tự hình 2

Dị thể 2

mân [mai]

U+739F, tổng 8 nét, bộ ngọc 玉 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mân côi (mai côi: ngọc đỏ)

Tự hình 3

Dị thể 3

mân [mai]

U+73AB, tổng 8 nét, bộ ngọc 玉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mân khôi (mai khôi: hoa hồng)

Tự hình 2

Dị thể 3

mân [mần]

U+73C9, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mân (loại đá quý)

Tự hình 2

Dị thể 9

mân [mấn, mần]

U+7DCD, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

mân [mần]

U+7DE1, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

mân

U+7F17, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mân (dây xỏ tiền; dây câu cá)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

mân [văn]

U+868A, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mân tướng (con muỗi)

Tự hình 3

Dị thể 10

mân

U+95A9, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

Mân Việt (dân Bách Việt ở vùng Phúc Kiến)

Tự hình 2

Dị thể 2

mân

U+95FD, tổng 9 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Mân Việt (dân Bách Việt ở vùng Phúc Kiến)

Tự hình 2

Dị thể 2

mân

U+22EB3, tổng 28 nét, bộ thủ 手 (+25 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mân mó

Dị thể 1

Chữ gần giống 1