Có 7 kết quả:
侔 mâu • 哞 mâu • 牟 mâu • 眸 mâu • 矛 mâu • 蛑 mâu • 蟊 mâu
Từ điển Hồ Lê
mâu (đều, ngang hàng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mâu (tiếng trâu bò kêu)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mâu lợi (tìm kiếm)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngưng mâu (đăm đăm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xà mâu
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tưu mâu (cua gai, cua bể)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0