Có 7 kết quả:

侔 mâu哞 mâu牟 mâu眸 mâu矛 mâu蛑 mâu蟊 mâu

1/7

mâu [mầu]

U+4F94, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mâu (đều, ngang hàng)

Tự hình 2

Dị thể 4

mâu

U+54DE, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mâu (tiếng trâu bò kêu)

Tự hình 2

mâu [mào, màu, mưu, mầu]

U+725F, tổng 6 nét, bộ ngưu 牛 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mâu lợi (tìm kiếm)

Tự hình 3

Dị thể 5

mâu

U+7738, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngưng mâu (đăm đăm)

Tự hình 2

Dị thể 1

mâu [mấu]

U+77DB, tổng 5 nét, bộ mâu 矛 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

xà mâu

Tự hình 4

Dị thể 9

mâu

U+86D1, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu mâu (cua gai, cua bể)

Tự hình 2

Dị thể 4

mâu

U+87CA, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mâu tặc (kẻ báo hại)

Tự hình 2

Dị thể 9