Có 15 kết quả:

咩 mã媽 mã犸 mã獁 mã玛 mã瑪 mã码 mã碼 mã蚂 mã螞 mã馬 mã马 mã𠴟 mã𦄀 mã𫘖 mã

1/15

[me]

U+54A9, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã (tiếng kêu be be)

Tự hình 2

Dị thể 8

[ma, , mợ, mụ]

U+5ABD, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đẹp mã

Tự hình 1

Dị thể 1

U+72B8, tổng 6 nét, bộ khuyển 犬 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mãnh mã (voi lông dài, ngà cong)

Tự hình 2

Dị thể 1

U+7341, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mãnh mã (voi lông dài, ngà cong)

Tự hình 1

Dị thể 1

U+739B, tổng 7 nét, bộ ngọc 玉 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã não

Tự hình 2

Dị thể 1

[mẽ]

U+746A, tổng 14 nét, bộ ngọc 玉 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mã não

Tự hình 1

Dị thể 2

U+7801, tổng 8 nét, bộ thạch 石 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã số

Tự hình 2

Dị thể 1

U+78BC, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã số

Tự hình 1

Dị thể 3

U+8682, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã hoàng (con đỉa)

Tự hình 2

Dị thể 2

U+879E, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã hoàng (con đỉa)

Tự hình 1

Dị thể 1

[mở, mứa, mựa]

U+99AC, tổng 10 nét, bộ mã 馬 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

binh mã

Tự hình 5

Dị thể 6

U+9A6C, tổng 3 nét, bộ mã 馬 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

binh mã

Tự hình 2

Dị thể 5

U+20D1F, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mã (tiếng kêu be be)

Tự hình 1

Dị thể 1

U+26100, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũ mã, đồ mã, vàng mã

U+2B616, tổng 20 nét, bộ mã 馬 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàng mã