Có 5 kết quả:

满 mãn滿 mãn螨 mãn蟎 mãn𤡁 mãn

1/5

mãn

U+6EE1, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mãn nguyện; sung mãn

Tự hình 2

Dị thể 6

mãn [mớn, mởn]

U+6EFF, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mãn nguyện

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

mãn

U+87A8, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mãn (con mọt)

Tự hình 2

Dị thể 1

mãn

U+87CE, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mãn (con mọt)

Tự hình 1

Dị thể 1

mãn

U+24841, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con mãn, con mèo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4