Có 5 kết quả:
满 mãn • 滿 mãn • 螨 mãn • 蟎 mãn • 𤡁 mãn
Từ điển Trần Văn Kiệm
mãn nguyện; sung mãn
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mãn nguyện
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mãn (con mọt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mãn (con mọt)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0