1/3
mãng [mang]
U+6767, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
mãng [mảng]
U+83BD, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)phồn & giản thể, hội ý & hình thanh
Tự hình 4
Dị thể 3
U+87D2, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2