Có 5 kết quả:
卯 mão • 帽 mão • 昴 mão • 鉚 mão • 铆 mão
Từ điển Viện Hán Nôm
giờ mão (5-7 giờ sáng)
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
áo mão
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao mão (một ngôi sao trong nhị thập bát tú)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mão đinh thương (máy đóng chốt)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0