Có 6 kết quả:
䱊 mè • 楣 mè • 米 mè • 𥻡 mè • 𩹪 mè • 𩺍 mè
Từ điển Hồ Lê
rui mè
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt mè, hạt vừng, muối mè
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cây mè
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cá mè; thủ cá trôi môi cá mè
Bình luận 0