1/2
mèo [meo, miêu]
U+732B, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
mèo [miêu]
U+8C93, tổng 15 nét, bộ trĩ 豸 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Dị thể 2