1/5
mé [mái]
U+200C5, tổng 14 nét, bộ triệt 丿 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mé
U+20A55, tổng 8 nét, bộ hán 厂 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
mé [mẻ, mẽ, mỉa]
U+20E0D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Dị thể 1
Không hiện chữ?
U+2B39A, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2CA47, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)phồn thể