1/3
méc [mạch]
U+964C, tổng 8 nét, bộ phụ 阜 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
méc [mách, mét, mếch]
U+20F3D, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
méc [mách]
U+2BAD7, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể