1/2
mém [miễn, mấy, mến, mễm]
U+514D, tổng 7 nét, bộ nhân 儿 (+5 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
mém [biếm, bâm]
U+8CB6, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1