Có 2 kết quả:

緬 mén𬗟 mén

1/2

mén [diến, miến, rịn]

U+7DEC, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

men mén (dón dén)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

mén [miến]

U+2C5DF, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

men mén (dón dén)

Bình luận 0