Có 4 kết quả:
卯 méo • 廟 méo • 𠰭 méo • 𬆆 méo
Từ điển Hồ Lê
méo mó
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
méo mó
Tự hình 6
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
miệng méo mó
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2