Có 4 kết quả:

卯 méo廟 méo𠰭 méo𬆆 méo

1/4

méo [mão, mẫu, mẹo, mẻo]

U+536F, tổng 5 nét, bộ tiết 卩 (+3 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

méo mó

Tự hình 5

Dị thể 8

méo [miếu, miễu, mưỡu]

U+5EDF, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

méo mó

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

méo [máo]

U+20C2D, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miệng méo mó

Chữ gần giống 2

méo

U+2C186, tổng 14 nét, bộ chỉ 止 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

méo mó