1/5
mép [bép, bôm, bướm, bập, bẹp, bịp, mớm, phụp]
U+20C0F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mép
U+20CB5, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
U+20D50, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2
mép [phập]
U+20D7D, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
U+2674C, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn thể