Có 2 kết quả:

衊 mét𠼽 mét

1/2

mét [miệt]

U+884A, tổng 20 nét, bộ huyết 血 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tái mét

Tự hình 2

Dị thể 1

mét [mách, méc, mếch]

U+20F3D, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mét (phạm quy)