Có 5 kết quả:
眉 mì • 麪 mì • 麵 mì • 麺 mì • 𫗗 mì
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu mì
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lúa mì; bánh mì; mì sợi
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lúa mì; bánh mì; mì sợi
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lúa mì; bánh mì; mì sợi
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0