1/4
mình [mạng, mạnh, mệnh, mịnh]
U+547D, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
mình
U+20D74, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+28253, tổng 14 nét, bộ thân 身 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2825F, tổng 15 nét, bộ thân 身 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2