Có 3 kết quả:

覓 mích覔 mích觅 mích

1/3

mích [mạch, mịch]

U+8993, tổng 11 nét, bộ kiến 見 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xích mích

Tự hình 3

Dị thể 6

mích [mạch, mịch]

U+8994, tổng 11 nét, bộ kiến 見 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xích mích

Tự hình 1

Dị thể 1

mích [mịch]

U+89C5, tổng 8 nét, bộ trảo 爪 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xích mích

Tự hình 2

Dị thể 6