Có 2 kết quả:

櫗 mít蔑 mít

1/2

mít [miệt, mịt]

U+6AD7, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

kín mít, cây mít

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

mít [miết, miệt, mệt, mốt, vạt]

U+8511, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

cây mít

Tự hình 4

Dị thể 4