Có 10 kết quả:

䗋 mò摸 mò摹 mò暮 mò蟆 mò𢱖 mò𢺀 mò𤂨 mò𤇦 mò𫾕 mò

1/10

U+45CB, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con mò (loại kí sinh trùng)

Tự hình 1

Dị thể 2

[, , mọ]

U+6478, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mò mẫn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

[muá, ]

U+6479, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mò mẫm

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

[mộ]

U+66AE, tổng 14 nét, bộ nhật 日 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tối mò

Tự hình 6

Chữ gần giống 4

[]

U+87C6, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con mò (loại kí sinh trùng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

[mua, muá, , mói]

U+22C56, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mò mẫm, sờ mó

Chữ gần giống 4

U+22E80, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mò mẫm

Chữ gần giống 2

U+240A8, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mò mẫm

[mồ]

U+241E6, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mò hóng (bồ hóng)

U+2BF95, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mò mẫm