Có 10 kết quả:
䗋 mò • 摸 mò • 摹 mò • 暮 mò • 蟆 mò • 𢱖 mò • 𢺀 mò • 𤂨 mò • 𤇦 mò • 𫾕 mò
Từ điển Trần Văn Kiệm
con mò (loại kí sinh trùng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mò mẫn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mò mẫm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tối mò
Tự hình 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con mò (loại kí sinh trùng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mò mẫm, sờ mó
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mò mẫm
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mò hóng (bồ hóng)
Bình luận 0