Có 4 kết quả:
摸 mó • 𢱓 mó • 𢱖 mó • 𪮍 mó
Từ điển Hồ Lê
mó vào
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Hồ Lê
sờ mó
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sờ mó
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 4