Có 4 kết quả:

摸 mó𢱓 mó𢱖 mó𪮍 mó

1/4

[, , mọ]

U+6478, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mó vào

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

[múa, rưới, rẩy, tưới]

U+22C53, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sờ mó

Chữ gần giống 2

[mua, muá, , mói]

U+22C56, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sờ mó

Chữ gần giống 4

[múa]

U+2AB8D, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sờ mó