Có 9 kết quả:

㭉 móc木 móc沐 móc莯 móc鈢 móc雬 móc霂 móc𠣛 móc𢪮 móc

1/9

móc

U+3B49, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây móc (cây giồng cây dừa); sợi móc

Tự hình 1

móc [mọc, mốc, mộc, mục]

U+6728, tổng 4 nét, bộ mộc 木 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

moi móc

Tự hình 5

móc [múc, mốc, mộc]

U+6C90, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa móc

Tự hình 4

móc

U+83AF, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây móc (cây giống cây dừa)

Tự hình 1

Dị thể 1

móc

U+9222, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

móc câu

Tự hình 1

Dị thể 1

móc

U+96EC, tổng 12 nét, bộ vũ 雨 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa móc

Tự hình 1

Dị thể 1

móc

U+9702, tổng 15 nét, bộ vũ 雨 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sương móc, hạt móc

Tự hình 2

móc

U+208DB, tổng 8 nét, bộ bao 勹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

móc vào

móc

U+22AAE, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

moi móc