Có 7 kết quả:

挴 mói枚 mói梅 mói鋂 mói𢪛 mói𢱖 mói𢵹 mói

1/7

mói [hái]

U+6334, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

cấy mói; soi mói

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

mói [mai, may, moi, muôi, muồi, mái]

U+679A, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)

Tự hình 4

Dị thể 1

mói [mai, moi, mui, mái, mây, môi, múi]

U+6885, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 7

mói [mũi]

U+92C2, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

mói

U+22A9B, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấy mói; soi mói

mói [mua, muá, , ]

U+22C56, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấy mói; soi mói

Chữ gần giống 4

mói [mỏi]

U+22D79, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cấy mói; soi mói