Có 7 kết quả:
挴 mói • 枚 mói • 梅 mói • 鋂 mói • 𢪛 mói • 𢱖 mói • 𢵹 mói
Từ điển Viện Hán Nôm
cấy mói; soi mói
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mang mói đi cấy (cây nhọn đầu dùng giùi đất mềm mà cấy cây)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cấy mói; soi mói
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cấy mói; soi mói
Chữ gần giống 4
Bình luận 0