1/4
món [mon, môn]
U+5011, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
món [muồng, môn]
U+83DB, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
U+9580, tổng 8 nét, bộ môn 門 (+0 nét)phồn thể, tượng hình
Tự hình 5
Dị thể 3
món
U+2607A, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)phồn thể