Có 9 kết quả:
幪 móng • 矇 móng • 蠓 móng • 𡒯 móng • 𤔻 móng • 𤔽 móng • 𤔾 móng • 𧅭 móng • 𨮵 móng
Từ điển Hồ Lê
cái móng (cái mòng: màn chống muỗi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trông móng (trông mong)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 42
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
con móng (loài mòng: ruồi nhặng)
Tự hình 2
Chữ gần giống 40
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nền móng, móng tường
Chữ gần giống 40
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
móng chân, móng vuốt
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
móng chân, móng vuốt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
móng chân, móng vuốt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa móng rồng
Bình luận 0