Có 9 kết quả:

幪 móng矇 móng蠓 móng𡒯 móng𤔻 móng𤔽 móng𤔾 móng𧅭 móng𨮵 móng

1/9

móng [màn, mùng]

U+5E6A, tổng 16 nét, bộ cân 巾 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

móng [mong, mông, mỗng]

U+77C7, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

móng [mòng, mông, mống]

U+8813, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

móng

U+214AF, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn thể

móng

U+2453B, tổng 17 nét, bộ trảo 爪 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

móng chân, móng vuốt

móng

U+2453D, tổng 17 nét, bộ trảo 爪 (+13 nét)
phồn thể

móng

U+2453E, tổng 17 nét, bộ trảo 爪 (+13 nét)
phồn thể

móng [muống, mùng]

U+2716D, tổng 22 nét, bộ thảo 艸 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa móng rồng

móng [muổng, muỗm, muỗng]

U+28BB5, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái móng, cái mai (dụng cụ đào đất làm bằng sắt)

Chữ gần giống 41