Có 14 kết quả:
墓 mô • 摸 mô • 摹 mô • 模 mô • 橅 mô • 無 mô • 膜 mô • 蟆 mô • 謨 mô • 谟 mô • 饃 mô • 饝 mô • 馍 mô • 麽 mô
Từ điển Trần Văn Kiệm
mô đất; đi mô (đi đâu)
Tự hình 4
Chữ gần giống 8
Từ điển Hồ Lê
mô sách (tìm tòi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Hồ Lê
mô phỏng, mô bản
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
mô phạm
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
mô phỏng, mô bản
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
nam mô a di đà phật
Tự hình 7
Dị thể 15
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ mô (màng trống); mô mỡ
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáp mô (ếch nhái các loại)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
mưu mô
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưu mô
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
mô (bánh bao)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mô (bánh bao)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mô (bánh bao)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10