Có 9 kết quả:
媒 môi • 梅 môi • 煤 môi • 腜 môi • 莓 môi • 酶 môi • 𠶣 môi • 𠿃 môi • 𪃏 môi
Từ điển Hồ Lê
môi giới
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ô môi
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
môi (than đá)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
môi răng
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thảo môi (dâu ăn lá)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêu hoá môi (men tiêu hoá)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
môi mép
Chữ gần giống 1
Bình luận 0