Có 9 kết quả:
们 môn • 們 môn • 扪 môn • 捫 môn • 菛 môn • 鍆 môn • 钔 môn • 門 môn • 门 môn
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngã môn (nhóm mấy người)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngã môn (nhóm mấy người)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
môn tâm tự vấn (đấm ngực xét mình)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
môn tâm tự vấn (đấm ngực xét mình)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoai môn; Hóc môn (tên địa danh)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất Md mendelevium
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất Md mendelevium
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
môn xỉ (răng cửa); nam môn (cửa nam); môn bài
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0