Có 9 kết quả:

们 môn們 môn扪 môn捫 môn菛 môn鍆 môn钔 môn門 môn门 môn

1/9

môn

U+4EEC, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngã môn (nhóm mấy người)

Tự hình 2

Dị thể 1

môn [mon, món]

U+5011, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngã môn (nhóm mấy người)

Tự hình 1

Dị thể 1

môn [nhún]

U+626A, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

môn tâm tự vấn (đấm ngực xét mình)

Tự hình 2

Dị thể 1

môn

U+636B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

môn tâm tự vấn (đấm ngực xét mình)

Tự hình 1

Dị thể 3

môn [muồng, món]

U+83DB, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoai môn; Hóc môn (tên địa danh)

Tự hình 1

môn [mủn]

U+9346, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất Md mendelevium

Tự hình 2

Dị thể 1

môn

U+9494, tổng 8 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất Md mendelevium

Tự hình 2

Dị thể 1

môn [mon, món]

U+9580, tổng 8 nét, bộ môn 門 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

môn xỉ (răng cửa); nam môn (cửa nam); môn bài

Tự hình 5

Dị thể 3

môn [mon]

U+95E8, tổng 3 nét, bộ môn 門 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

môn xỉ (răng cửa); nam môn (cửa nam); môn bài

Tự hình 3

Dị thể 2