Có 2 kết quả:

楳 mõ𫂋 mõ

1/2

[mai]

U+6973, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh mõ; cái mõ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

U+2B08B, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mõ tre